Trang chủFITBP • NASDAQ
add
Fifth Third Bancorp 40 Depository Shares representing Non Cum Series A Pref Class B
Giá đóng cửa hôm trước
24,77 $
Mức chênh lệch một ngày
24,73 $ - 24,94 $
Phạm vi một năm
22,66 $ - 25,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,88 T USD
Số lượng trung bình
13,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | -5,37% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | -15,74% |
Thu nhập ròng | 620,00 Tr | 16,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,16 | 23,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | -9,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 T | -37,82% |
Tổng tài sản | 212,93 T | -0,77% |
Tổng nợ | 193,28 T | -1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 669,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 620,00 Tr | 16,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1858
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.616