Trang chủFITTERS • KLSE
add
FITTERS DIVERSIFIED BHD
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,030 RM - 0,035 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,065 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
61,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
761,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,49 Tr | 41,42% |
Chi phí hoạt động | 9,88 Tr | 18,25% |
Thu nhập ròng | 3,31 Tr | -45,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | -61,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 Tr | -50,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,98 Tr | 4,85% |
Tổng tài sản | 481,17 Tr | -4,67% |
Tổng nợ | 86,30 Tr | -9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 394,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,31 Tr | -45,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,91 Tr | 14,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 831,00 N | 134,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,39 Tr | -142,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,67 Tr | -50,41% |
Dòng tiền tự do | 1,20 Tr | 135,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
245