Trang chủFLBHD • KLSE
add
Focus Lumber Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
80,65 Tr MYR
Số lượng trung bình
64,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,78 Tr | 12,56% |
Chi phí hoạt động | 2,09 Tr | 29,05% |
Thu nhập ròng | -4,52 Tr | -67,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,87 | -48,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,08 Tr | -6,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,94 Tr | -25,06% |
Tổng tài sản | 172,75 Tr | -8,27% |
Tổng nợ | 8,58 Tr | 32,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,52 Tr | -67,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,60 Tr | -115,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,00 N | 77,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,98 Tr | -73,36% |
Dòng tiền tự do | -8,61 Tr | -72,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
532