Trang chủFLGT • NASDAQ
add
Fulgent Genetics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,38 $
Mức chênh lệch một ngày
16,37 $ - 17,00 $
Phạm vi một năm
16,07 $ - 26,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
517,53 Tr USD
Số lượng trung bình
255,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,74 Tr | -15,28% |
Chi phí hoạt động | 43,85 Tr | 10,65% |
Thu nhập ròng | -14,65 Tr | -11,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,42 | -31,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | 179,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,16 Tr | -268,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,07 Tr | -54,45% |
Tổng tài sản | 1,23 T | -9,18% |
Tổng nợ | 98,86 Tr | 2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,65 Tr | -11,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,51 Tr | -251,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,98 Tr | -55,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -567,00 N | 87,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,93 Tr | -126,95% |
Dòng tiền tự do | -40,36 Tr | -8.171,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.184