Trang chủFLX • ASX
add
Felix Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
31,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 Tr | 32,15% |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | 6,60% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | 21,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,23 | 40,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | 16,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 Tr | -23,39% |
Tổng tài sản | 6,06 Tr | 2,37% |
Tổng nợ | 6,54 Tr | 34,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -486,58 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 734,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | 21,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -997,93 N | 18,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,48 Tr | 825,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,48 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 448,63 N | 131,48% |
Dòng tiền tự do | -701,21 N | 30,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web