Trang chủFMAO • NASDAQ
add
Farmers & Merchants Bancorp, Inc. (OH) Common Stock
26,34 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
26,34 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 04:09:42 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,17 $
Mức chênh lệch một ngày
24,91 $ - 26,36 $
Phạm vi một năm
18,99 $ - 33,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
360,84 Tr USD
Số lượng trung bình
22,00 N
Tỷ số P/E
15,64
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,53 Tr | 11,30% |
Chi phí hoạt động | 16,24 Tr | 2,44% |
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | 36,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,52 | 22,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | 37,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,23 Tr | 58,95% |
Tổng tài sản | 3,39 T | 4,78% |
Tổng nợ | 3,05 T | 4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | 36,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,66 Tr | 288,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,69 Tr | 20,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,47 Tr | -54,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,44 Tr | -36,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
446