Trang chủFMII • IDX
add
Fortune Mate Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
545,00 Rp
Phạm vi một năm
121,00 Rp - 545,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 NT IDR
Tỷ số P/E
925,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,49 T | -57,02% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | -30,51% |
Thu nhập ròng | -886,34 Tr | -119,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,73 | -145,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -734,31 Tr | -115,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | 72,00% |
Tổng tài sản | 777,38 T | 0,58% |
Tổng nợ | 105,68 T | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 671,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -886,34 Tr | -119,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,05 T | -74,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,57 T | 62,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,78 T | -43,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 T | -123,54% |
Dòng tiền tự do | -1,13 T | -110,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
50