Trang chủFPAY • NASDAQ
add
FlexShopper Inc
1,70 $
Trước giờ mở cửa:(3,53%)-0,060
1,64 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 06:19:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 1,84 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 2,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,48 Tr USD
Số lượng trung bình
313,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,59 Tr | 22,95% |
Chi phí hoạt động | 23,38 Tr | 12,33% |
Thu nhập ròng | 2,37 Tr | 151,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,13 | 104,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 600,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,67 Tr | 57,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,33 Tr | 27,88% |
Tổng tài sản | 187,26 Tr | 29,67% |
Tổng nợ | 157,45 Tr | 35,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 Tr | 151,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,89 Tr | -171,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | -23,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,40 Tr | 214,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,44 Tr | 480,18% |
Dòng tiền tự do | -11,29 Tr | -125,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
204