Trang chủFQ00 • FRA
add
Petronor E&P ASA
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 €
Mức chênh lệch một ngày
0,97 € - 0,97 €
Phạm vi một năm
0,63 € - 1,90 €
Số lượng trung bình
295,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,44 Tr | -17,38% |
Chi phí hoạt động | 3,60 Tr | 13,66% |
Thu nhập ròng | 46,00 N | 102,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | 102,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,65 Tr | 18,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 94,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,71 Tr | 325,18% |
Tổng tài sản | 261,74 Tr | 24,63% |
Tổng nợ | 43,49 Tr | -40,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,00 N | 102,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,43 Tr | 224,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -566,00 N | 95,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,00 N | 103,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,92 Tr | 1.357,85% |
Dòng tiền tự do | 40,64 Tr | 503,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
22