Trang chủFRAG • STO
add
Fragbite Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
8,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,70 kr - 8,30 kr
Phạm vi một năm
4,90 kr - 924,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
55,62 Tr SEK
Số lượng trung bình
10,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,96 Tr | -18,71% |
Chi phí hoạt động | 23,48 Tr | -68,47% |
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | -332,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,22 | -385,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,10 Tr | 140,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,41 Tr | -62,45% |
Tổng tài sản | 193,06 Tr | -80,39% |
Tổng nợ | 112,17 Tr | -86,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | -332,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 324,00 N | 107,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,04 Tr | 83,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,22 Tr | -76,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,72 Tr | 497,27% |
Dòng tiền tự do | 15,03 Tr | -58,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
130