Trang chủFREQ • CVE
add
Frequency Exchange Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,72 N | 39,35% |
Chi phí hoạt động | 347,03 N | -23,44% |
Thu nhập ròng | -223,69 N | 36,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -100,89 | 54,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -190,31 N | 42,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,12 N | -9,58% |
Tổng tài sản | 563,01 N | -4,00% |
Tổng nợ | 887,91 N | 10,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -324,90 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -22,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -260,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -223,69 N | 36,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -409,57 N | -42,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 420,04 N | 37,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,47 N | -44,05% |
Dòng tiền tự do | -318,99 N | -95,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5