Trang chủFRG • CNSX
add
Forge Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
260,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | 31,16% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -37,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,63 N | 215,70% |
Tổng tài sản | 7,11 Tr | 310,26% |
Tổng nợ | 172,27 N | -90,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -37,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,74 N | -23,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,86 N | 99,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,20 N | -98,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,41 N | -989,17% |
Dòng tiền tự do | 411,13 N | 716,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web