Trang chủFRGT • NASDAQ
add
Freight Technologies Inc
1,66 $
Trước giờ mở cửa:(2,41%)-0,040
1,62 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:06:41 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,69 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 97,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 Tr USD
Số lượng trung bình
218,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,72 Tr | -21,71% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | 6,97% |
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | -30,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,96 | -66,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,39 Tr | -37,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 Tr | 54,01% |
Tổng tài sản | 10,68 Tr | 2,53% |
Tổng nợ | 8,05 Tr | 10,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 79,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -104,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | -30,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,09 Tr | -86,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,18 N | 0,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,96 Tr | 97,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,45 N | 44,29% |
Dòng tiền tự do | -903,68 N | -58,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
78