Trang chủFRSB • OTCMKTS
add
First Resource Bank (Pennsylvania)
Giá đóng cửa hôm trước
15,31 $
Mức chênh lệch một ngày
15,31 $ - 15,31 $
Phạm vi một năm
12,50 $ - 16,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,44 Tr USD
Số lượng trung bình
1,20 N
Tỷ số P/E
7,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,42 Tr | 7,77% |
Chi phí hoạt động | 3,39 Tr | 10,42% |
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 3,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,93 | -3,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,55 Tr | 16,74% |
Tổng tài sản | 651,69 Tr | 12,21% |
Tổng nợ | 602,26 Tr | 12,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 3,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web