Trang chủFSA • ASX
add
FSA Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
25,36 N
Tỷ số P/E
13,79
Tỷ lệ cổ tức
8,38%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,37 Tr | 10,12% |
Chi phí hoạt động | 6,96 Tr | 8,20% |
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | -17,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,54 | -24,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,35 Tr | -67,37% |
Tổng tài sản | 867,14 Tr | 20,90% |
Tổng nợ | 766,86 Tr | 24,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | -17,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,20 Tr | -23,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,98 Tr | -10,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,29 Tr | 8,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 Tr | -61,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
96