Trang chủFSRCY • OTCMKTS
add
First Resources ADR
Giá đóng cửa hôm trước
109,15 $
Phạm vi một năm
99,06 $ - 109,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T SGD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,60 Tr | 1,88% |
Chi phí hoạt động | 30,14 Tr | -7,85% |
Thu nhập ròng | 51,97 Tr | 45,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,73 | 42,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,46 Tr | 34,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,88 Tr | -63,55% |
Tổng tài sản | 1,76 T | -1,71% |
Tổng nợ | 402,72 Tr | 6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 134,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,97 Tr | 45,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,20 Tr | -12,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,58 Tr | -7,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,45 Tr | 91,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,05 Tr | 94,66% |
Dòng tiền tự do | 9,19 Tr | 708,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
18.000