Trang chủFTL • ASX
add
Firetail Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,079 $
Mức chênh lệch một ngày
0,079 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
131,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,03 N | 5,09% |
Chi phí hoạt động | 810,96 N | 334,46% |
Thu nhập ròng | -808,18 N | -368,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,11 N | -345,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -533,36 N | -360,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 Tr | -7,71% |
Tổng tài sản | 22,15 Tr | 52,12% |
Tổng nợ | 783,59 N | 36,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -808,18 N | -368,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,59 N | 16,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | -287,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 405,75 N | 5.467,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -831,37 N | -96,30% |
Dòng tiền tự do | -996,94 N | -243,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web