Trang chủFTQ0 • FRA
add
China Fortune Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 €
Mức chênh lệch một ngày
0,019 € - 0,019 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,045 €
Giá trị vốn hóa thị trường
50,44 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,25 Tr | -10,84% |
Chi phí hoạt động | 4,34 Tr | -3,84% |
Thu nhập ròng | -3,38 Tr | -26,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,57 | -42,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,29 Tr | 2,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,81 Tr | -25,85% |
Tổng tài sản | 48,74 Tr | 72,16% |
Tổng nợ | 67,69 Tr | 49,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 60,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,38 Tr | -26,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,88 Tr | -795,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -305,50 N | -1.897,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,13 Tr | 54,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 Tr | -217,28% |
Dòng tiền tự do | -2,45 Tr | 2,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
32