Trang chủFTZFF • OTCMKTS
add
Fitzroy Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,074 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
155,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 688,42 N | 358,45% |
Thu nhập ròng | -744,22 N | -278,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 Tr | 376,65% |
Tổng tài sản | 7,18 Tr | 184,79% |
Tổng nợ | 145,00 N | 24,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -744,22 N | -278,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -512,22 N | -452,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -448,10 N | -21.529,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,08 Tr | 367,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 Tr | 214,55% |
Dòng tiền tự do | -595,38 N | -6.095,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web