Trang chủFUFU • NASDAQ
add
BitFuFu Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,21 $
Mức chênh lệch một ngày
4,88 $ - 5,15 $
Phạm vi một năm
2,32 $ - 18,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
814,51 Tr USD
Số lượng trung bình
174,08 N
Tỷ số P/E
22,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,34 Tr | 47,38% |
Chi phí hoạt động | 12,73 Tr | 74,33% |
Thu nhập ròng | -5,01 Tr | -86,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,54 | -26,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 546,20 N | -82,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,70 Tr | — |
Tổng tài sản | 282,54 Tr | — |
Tổng nợ | 165,53 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,01 Tr | -86,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
29