Trang chủFUNC • NASDAQ
add
First United Corp
Giá đóng cửa hôm trước
31,63 $
Mức chênh lệch một ngày
31,25 $ - 31,63 $
Phạm vi một năm
19,17 $ - 36,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
202,21 Tr USD
Số lượng trung bình
23,41 N
Tỷ số P/E
12,70
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,02 Tr | 7,51% |
Chi phí hoạt động | 11,93 Tr | -3,70% |
Thu nhập ròng | 5,77 Tr | 27,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,83 | 18,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,89 | 32,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,39 Tr | -22,64% |
Tổng tài sản | 1,92 T | -0,63% |
Tổng nợ | 1,74 T | -1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,77 Tr | 27,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 Tr | -73,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,73 Tr | -80,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,74 Tr | 1.460,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,30 Tr | 319,02% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1900
Trang web
Nhân viên
321