Trang chủFUTURERT • BKK
add
Future City Leasehold Real Estate Investment Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
10,30 ฿ - 10,40 ฿
Phạm vi một năm
10,00 ฿ - 12,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
6,62 T THB
Số lượng trung bình
102,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,61 Tr | 3,90% |
Chi phí hoạt động | 11,55 Tr | -10,10% |
Thu nhập ròng | 81,33 Tr | 44,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,71 | 39,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 722,69 Tr | 13,75% |
Tổng tài sản | 11,62 T | -0,65% |
Tổng nợ | 6,21 T | 4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 529,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,33 Tr | 44,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -199,31 Tr | -169,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,05 Tr | -1,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -387,36 Tr | -485,57% |
Dòng tiền tự do | 83,81 Tr | -2,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
327