Trang chủFWM • CNSX
add
Flow Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
772,31 N CAD
Số lượng trung bình
3,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 56,33 N | -4,56% |
Thu nhập ròng | -55,12 N | -2.909,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,82 N | -33,17% |
Tổng tài sản | 716,86 N | 0,54% |
Tổng nợ | 304,21 N | 30,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,12 N | -2.909,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,24 N | -117,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,80 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,56 N | 144,05% |
Dòng tiền tự do | -83,32 N | 7,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web