Trang chủFXNC • NASDAQ
add
First National Corp
Giá đóng cửa hôm trước
22,64 $
Mức chênh lệch một ngày
22,60 $ - 22,87 $
Phạm vi một năm
14,50 $ - 26,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
203,63 Tr USD
Số lượng trung bình
23,98 N
Tỷ số P/E
20,27
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,25 Tr | -2,83% |
Chi phí hoạt động | 10,11 Tr | 5,28% |
Thu nhập ròng | 2,25 Tr | -27,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,97 | -25,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | -22,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,79 Tr | 142,24% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 6,18% |
Tổng nợ | 1,33 T | 5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 Tr | -27,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,14 Tr | 78,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | 89,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,42 Tr | -64,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,12 Tr | 58,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
224