Trang chủFZLGY • IST
add
Fuzul Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
26,66 ₺
Mức chênh lệch một ngày
25,50 ₺ - 27,24 ₺
Phạm vi một năm
10,91 ₺ - 30,06 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,15 T TRY
Số lượng trung bình
4,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,55 Tr | -97,74% |
Chi phí hoạt động | 35,70 Tr | -11,67% |
Thu nhập ròng | -64,94 Tr | -125,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -182,67 | -1.215,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,35 Tr | -89,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,62 Tr | -86,89% |
Tổng tài sản | 8,04 T | 108,78% |
Tổng nợ | 4,75 T | 125,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,94 Tr | -125,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,34 Tr | 209,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,66 Tr | 72,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -275,53 Tr | -127,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,05 Tr | -130,26% |
Dòng tiền tự do | -718,73 Tr | -101,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
56