Trang chủGABA • STO
add
Gabather AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,51 kr - 0,53 kr
Phạm vi một năm
0,36 kr - 2,98 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
12,52 Tr SEK
Số lượng trung bình
18,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | -51,31% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 51,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | -32,74% |
Tổng tài sản | 3,09 Tr | -41,18% |
Tổng nợ | 5,79 Tr | 13,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -115,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 109,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 51,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | 50,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,34 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 Tr | 147,19% |
Dòng tiền tự do | -579,62 N | 57,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
3