Trang chủGABR • CPH
add
Gabriel Holding A/S
Giá đóng cửa hôm trước
189,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
183,00 kr - 188,00 kr
Phạm vi một năm
175,00 kr - 298,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
334,53 Tr DKK
Số lượng trung bình
573,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,90 Tr | 3,45% |
Chi phí hoạt động | 222,30 Tr | 193,92% |
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | 161,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | 159,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,45 Tr | 116,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,72 Tr | -43,54% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | 161,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1851
Trang web
Nhân viên
1.218