Trang chủGAGR • TLV
add
Gaon Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
419,70 ILA
Phạm vi một năm
251,10 ILA - 455,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
194,86 Tr ILS
Số lượng trung bình
8,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,30 Tr | 10,38% |
Chi phí hoạt động | 23,09 Tr | 10,06% |
Thu nhập ròng | 5,24 Tr | 155,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | 131,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,95 Tr | 24,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,55 Tr | 7,40% |
Tổng tài sản | 980,41 Tr | -2,79% |
Tổng nợ | 532,15 Tr | -5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 448,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,24 Tr | 155,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,97 Tr | 244,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 Tr | 64,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,02 Tr | -318,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,14 Tr | -62,39% |
Dòng tiền tự do | 30,59 Tr | 441,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
632