Trang chủGAMUDA • KLSE
add
Tập đoàn Gamuda Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
4,79 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,72 RM - 5,07 RM
Phạm vi một năm
2,41 RM - 5,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
26,87 T MYR
Số lượng trung bình
22,25 Tr
Tỷ số P/E
29,21
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,14 T | 47,47% |
Chi phí hoạt động | -20,69 Tr | 62,21% |
Thu nhập ròng | 205,39 Tr | 5,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | -28,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 320,81 Tr | 13,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 T | -21,19% |
Tổng tài sản | 27,11 T | 11,93% |
Tổng nợ | 15,26 T | 18,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,39 Tr | 5,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,65 Tr | -60,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,64 Tr | 109,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 384,39 Tr | -11,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 406,94 Tr | -32,30% |
Dòng tiền tự do | -477,32 Tr | -45,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 1976
Trang web
Nhân viên
6.053