Trang chủGAYAPROJ • NSE
add
Gayatri Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,91 ₹ - 7,98 ₹
Phạm vi một năm
5,20 ₹ - 11,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T INR
Số lượng trung bình
128,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | — |
Chi phí hoạt động | 421,62 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,92 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -111,07 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,99 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,18 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,92 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
2.390