Trang chủGBML • CVE
add
Global Battery Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
89,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 130,75 N | -63,70% |
Thu nhập ròng | 342,37 N | 163,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -100,74 N | 67,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 562,79 N | -35,94% |
Tổng tài sản | 7,78 Tr | 0,17% |
Tổng nợ | 2,37 Tr | 158,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 342,37 N | 163,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 295,67 N | 163,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 294,65 N | 169,15% |
Dòng tiền tự do | -117,88 N | -131,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web