Trang chủGCAP • KLSE
add
G Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
96,73 Tr MYR
Số lượng trung bình
826,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 Tr | -55,87% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | -22,71% |
Thu nhập ròng | -4,04 Tr | -647,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -160,93 | -1.340,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 653,00 N | 148,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,94 Tr | -32,12% |
Tổng tài sản | 173,48 Tr | -3,87% |
Tổng nợ | 84,80 Tr | 13,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,04 Tr | -647,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -334,00 N | 78,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,00 N | -139,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -664,00 N | -367,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | -21,33% |
Dòng tiền tự do | -904,00 N | -117,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
43