Trang chủGCFFF • OTCMKTS
add
Goldcliff Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 226,82 N | 151,67% |
Thu nhập ròng | -231,39 N | -55,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,81 N | 42,08% |
Tổng tài sản | 1,19 Tr | 29,56% |
Tổng nợ | 671,87 N | 129,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 521,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -231,39 N | -55,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,33 N | -24,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,85 N | -256,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 262,20 N | 183,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,02 N | 114,83% |
Dòng tiền tự do | -161,33 N | -72,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5