Trang chủGCL • TSE
add
Colabor Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 1,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,15 N
Tỷ số P/E
28,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,03 Tr | -1,62% |
Chi phí hoạt động | 24,56 Tr | 3,01% |
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | -68,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | -67,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,48 Tr | -20,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 Tr | — |
Tổng tài sản | 332,22 Tr | 29,12% |
Tổng nợ | 222,88 Tr | 50,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | -68,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,85 Tr | 23,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -303,00 N | 96,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,21 Tr | -669,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | 151,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
729