Trang chủGDC • TSE
add
Genesis Land Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,29 $
Mức chênh lệch một ngày
3,30 $ - 3,30 $
Phạm vi một năm
2,19 $ - 4,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
187,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,66 N
Tỷ số P/E
5,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,13 Tr | 126,19% |
Chi phí hoạt động | 9,45 Tr | 36,24% |
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 444,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,89 | 140,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,77 Tr | -40,58% |
Tổng tài sản | 510,68 Tr | 25,38% |
Tổng nợ | 248,39 Tr | 46,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 444,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,19 Tr | 77,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,55 Tr | -3.268,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,85 Tr | -346,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,59 Tr | -253,90% |
Dòng tiền tự do | -10,36 Tr | -3,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
93