Trang chủGDEX • KLSE
add
Gdex Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
932,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
632,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,32 Tr | 7,13% |
Chi phí hoạt động | -2,50 Tr | -44,70% |
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | 57,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,18 | 60,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,94 Tr | 209,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,57 Tr | 1,55% |
Tổng tài sản | 589,91 Tr | -5,01% |
Tổng nợ | 167,27 Tr | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 422,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | 57,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,04 Tr | 461,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,79 Tr | 169,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,43 Tr | 64,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,79 Tr | 151,25% |
Dòng tiền tự do | 11,16 Tr | 128,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
205