Trang chủGEATF • OTCMKTS
add
Radiko Holdings Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
7,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,18 Tr | 4.760,73% |
Chi phí hoạt động | 7,28 Tr | 15,05% |
Thu nhập ròng | -10,65 Tr | -78,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -205,52 | 96,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,84 Tr | -20,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,92 N | -65,43% |
Tổng tài sản | 2,72 Tr | -32,32% |
Tổng nợ | 4,71 Tr | 82,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -155,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -405,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,65 Tr | -78,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,45 Tr | -87,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -781,72 N | 62,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,79 Tr | -5,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -438,97 N | -177,97% |
Dòng tiền tự do | -1,92 Tr | -274,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web