Trang chủGEC • TSE
add
Global Education Communities Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,75 Tr | -19,79% |
Chi phí hoạt động | 9,90 Tr | 8,17% |
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | -160,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,16 | -175,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 Tr | -72,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 Tr | -83,12% |
Tổng tài sản | 442,96 Tr | -5,30% |
Tổng nợ | 306,63 Tr | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | -160,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -216,00 N | 82,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,04 Tr | -91,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -484,00 N | -171,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 330,00 N | -97,05% |
Dòng tiền tự do | -54,00 N | -106,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
512