Trang chủGEFR • TLV
add
Geffen Residence & Renewal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
61,30 ILA - 65,10 ILA
Phạm vi một năm
37,70 ILA - 76,40 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
142,00 Tr ILS
Số lượng trung bình
118,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,00 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | -21,58% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 33,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,93 N | 33,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | 20,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,66 Tr | — |
Tổng tài sản | 102,50 Tr | — |
Tổng nợ | 46,97 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 33,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,91 Tr | 77,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,00 N | -100,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,00 N | -100,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,97 Tr | -115,68% |
Dòng tiền tự do | 2,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Nhân viên
6