Trang chủGEL • BKK
add
General Engineering PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,050 ฿ - 0,060 ฿
Phạm vi một năm
0,050 ฿ - 0,23 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
516,72 Tr THB
Số lượng trung bình
9,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -20,66% |
Chi phí hoạt động | 92,04 Tr | -2,83% |
Thu nhập ròng | -92,12 Tr | -1.260,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,64 | -1.564,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,67 Tr | -80,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,56 Tr | -13,33% |
Tổng tài sản | 9,88 T | -10,17% |
Tổng nợ | 6,13 T | -10,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,12 Tr | -1.260,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,31 Tr | -48,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,79 Tr | 110,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,27 Tr | 54,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,88 Tr | -11,73% |
Dòng tiền tự do | 151,14 Tr | -30,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
681