Trang chủGEM • LON
add
Gemfields Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,65 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5,60 GBX - 5,70 GBX
Phạm vi một năm
5,38 GBX - 13,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T ZAR
Số lượng trung bình
338,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,98 Tr | -16,70% |
Chi phí hoạt động | 15,03 Tr | 19,02% |
Thu nhập ròng | 3,68 Tr | -25,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | -10,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,56 Tr | -31,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,30 Tr | -75,47% |
Tổng tài sản | 719,64 Tr | -3,24% |
Tổng nợ | 200,87 Tr | 5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 518,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,68 Tr | -25,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,10 Tr | -126,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,93 Tr | -41,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,51 Tr | 149,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,66 Tr | -6,18% |
Dòng tiền tự do | 885,00 N | -94,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.651