Trang chủGENCON • NSE
add
Generic Engineerng Constn and Prjcts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36,71 ₹ - 39,30 ₹
Phạm vi một năm
34,55 ₹ - 70,97 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T INR
Số lượng trung bình
106,87 N
Tỷ số P/E
21,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 513,78 Tr | 38,10% |
Chi phí hoạt động | 124,08 Tr | 443,29% |
Thu nhập ròng | 21,49 Tr | -33,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | -51,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,90 Tr | 6,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,70 Tr | 2,15% |
Tổng tài sản | 4,39 T | 16,58% |
Tổng nợ | 1,62 T | 36,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,49 Tr | -33,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
22