Trang chủGENP • KLSE
add
Genting Plantations Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,83 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,74 RM - 5,86 RM
Phạm vi một năm
5,21 RM - 6,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T MYR
Số lượng trung bình
344,87 N
Tỷ số P/E
18,91
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 718,53 Tr | -7,38% |
Chi phí hoạt động | 42,64 Tr | -44,27% |
Thu nhập ròng | 83,05 Tr | 3,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,56 | 11,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,41 Tr | 7,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | 65,03% |
Tổng tài sản | 9,38 T | 6,97% |
Tổng nợ | 4,22 T | 27,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 897,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,05 Tr | 3,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,91 Tr | -142,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,69 Tr | 32,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 T | 2.051,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 825,33 Tr | 10.230,78% |
Dòng tiền tự do | -182,23 Tr | -1.051,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
25.978