Trang chủGENTING • KLSE
add
Genting Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,63 RM - 3,71 RM
Phạm vi một năm
3,52 RM - 5,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
14,11 T MYR
Số lượng trung bình
8,67 Tr
Tỷ số P/E
11,66
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,54 T | -11,19% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 223,80 Tr | -57,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | -51,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 T | -25,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,46 T | -3,65% |
Tổng tài sản | 100,72 T | -5,98% |
Tổng nợ | 48,79 T | -5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 223,80 Tr | -57,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 T | -13,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 T | -174,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 T | -1.363,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,40 T | -310,23% |
Dòng tiền tự do | 1,15 T | -26,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
54.000