Trang chủGGLXF • OTCMKTS
add
GGL Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,15 N | -59,11% |
Thu nhập ròng | -44,93 N | 57,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,84 N | 66,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,72 N | -40,12% |
Tổng tài sản | 5,82 Tr | 13,77% |
Tổng nợ | 80,14 N | -34,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,93 N | 57,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,88 N | -79,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -232,18 N | 48,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 287,84 N | -31,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,77 N | 111,94% |
Dòng tiền tự do | -163,36 N | 49,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web