Trang chủGIGA • STO
add
Gigasun AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
2,95 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,98 kr - 3,04 kr
Phạm vi một năm
2,18 kr - 6,84 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
171,59 Tr SEK
Số lượng trung bình
30,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
0,0025%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,07 Tr | 7,65% |
Chi phí hoạt động | 25,31 Tr | 8,87% |
Thu nhập ròng | 5,63 Tr | 44,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,92 | 33,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,69 Tr | -0,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,64 Tr | 69,60% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 12,12% |
Tổng nợ | 1,69 T | 19,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,63 Tr | 44,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,27 Tr | 670,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,09 Tr | -218,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,78 Tr | 360,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,80 Tr | 252,46% |
Dòng tiền tự do | -152,96 Tr | -349,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
22