Trang chủGIIB • KLSE
add
GIIB Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,070 RM - 0,070 RM
Phạm vi một năm
0,070 RM - 0,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
45,53 Tr MYR
Số lượng trung bình
302,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,76 Tr | 7,51% |
Chi phí hoạt động | 4,56 Tr | 10,42% |
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -645,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,22 | -593,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,76 Tr | -4.620,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | -20,85% |
Tổng tài sản | 90,02 Tr | -12,40% |
Tổng nợ | 59,80 Tr | 9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -645,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,93 Tr | -228,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,72 Tr | 323,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -225,00 N | -122,61% |
Dòng tiền tự do | -3,94 Tr | -371,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
692