Trang chủGIPR • NASDAQ
add
Generation Income Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,65 $ - 1,73 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 4,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,00 Tr USD
Số lượng trung bình
27,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
28,19%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 Tr | 30,16% |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | 4,51% |
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | -81,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -123,72 | -39,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,55 | 21,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 784,42 N | 7,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 Tr | -60,82% |
Tổng tài sản | 107,97 Tr | -2,53% |
Tổng nợ | 75,24 Tr | 1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | -81,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 556,91 N | 1,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,96 Tr | 82,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,40 Tr | -87,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -145,06% |
Dòng tiền tự do | -90,90 N | -108,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4