Trang chủGLBB • OTCMKTS
add
Global Quest Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 USD
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 45,95 N | 160,00% |
Thu nhập ròng | -48,69 N | -175,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,40 N | -56,00% |
Tổng tài sản | 14,40 N | -56,00% |
Tổng nợ | 28,74 N | 2.468,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -121,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -125,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,69 N | -175,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,72 N | -153,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,39 N | -77,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,33 N | -118,67% |
Dòng tiền tự do | -29,20 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web