Trang chủGLBHD • KLSE
add
Golden Land Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
57,96 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,67 Tr | 145,77% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | -12,29% |
Thu nhập ròng | 799,00 N | 111,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | 104,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,56 Tr | 330,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,09 Tr | 28,45% |
Tổng tài sản | 584,96 Tr | -8,34% |
Tổng nợ | 279,16 Tr | -2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 799,00 N | 111,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,85 Tr | 1.978,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,53 Tr | 29,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,36 Tr | -492,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,91 Tr | 148,82% |
Dòng tiền tự do | 12,98 Tr | 77,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.328